Bạn muốn biết cách sử dụng Cấu trúc No Longer để áp dụng chính xác trong học tập. Hay sử dụng trong các tình huống giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây để nắm rõ cấu trúc này nhé!
Nội dung
Cấu trúc No Longer là gì?
No Longer là cụm trạng từ được dùng để chỉ thời gian. Cấu trúc này dùng để diễn tả những hành động, trạng thái đã xảy ra và kết thúc.
Có thể dịch nghĩa của No Longer là “không còn nữa” , trái nghĩa với “still” (vẫn).
Cấu trúc No Longer
S + No Longer +V
S + Tobe/ Modal Verb + No Longer
Hoặc
S + Trợ động từ + not + V + Any Longer
“No Longer” diễn tả những hành động, trạng thái đã xảy ra và kết thúc.
Ví dụ:
- Venus no longer lives in Ho Chi Minh. She left for Ha Noi last month.
= Venus doesn’t live in Ho Chi Minh any longer.
(Venus không còn sống ở Hồ Chí Minh nữa. Cô ấy đã đi Hà Nội vào tháng trước.)
- Hoa can no longer run, she has been running for the past 4 hours.
(Hoa không chạy nổi nữa, cô ấy đã chạy suốt bốn tiếng đồng hồ rồi.)
Cách dùng cấu trúc No Longer
Chúng ta có thể sử dụng “no longer” ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cách dùng No Longer được chia theo các vị trí sau:
No Longer nằm giữa chủ ngữ và động từ chính
Ví dụ:
- I no longer see her anymore. We broke up for 3 weeks.
(Tôi không còn gặp cô ấy nữa. Chúng tôi đã chia tay được 3 tuần.)
- Her family no longer lives here, they moved 5 months ago.
(Gia đình cô ấy không còn sống ở đây nữa, họ đã chuyển đi 5 tháng trước.)
No Longer đứng sau động từ tình thái
Nếu trong câu có động từ tình thái (modal verb), “no longer” sẽ đứng sau động từ này.
Ví dụ:
- We should no longer help her. Anna needs to do things on her own.
(Chúng ta không nên giúp đỡ cô ấy nữa. Anna cần làm mọi việc tự lập.)
- Tomy could no longer sing. He has been singing for 4 hours.
(Tomy không thể hát nữa. Anh ấy đã hát liên tục 4 tiếng rồi.)
No Longer đứng sau các động từ to be
Ví dụ:
- John said he was no longer a telephonist. He was promoted to sales assistant.
(John nói anh ấy không còn là nhân viên trực điện thoại nữa. Anh ấy được thăng chức làm trợ lý bán hàng.)
- This skirt is no longer hers. She gave it to her sister.
(Cái váy này không còn là của cô ấy nữa. Cô ấy đã đưa cho em gái.)
No Longer đứng ở cuối câu
Ví dụ:
- He studies Russian here no longer.
(Anh ấy không học tiếng Nga ở đây nữa.)
- Mie works this arsenal no longer.
(Mie không còn làm việc ở công xưởng này nữa.)
No Longer trong câu đảo ngữ
“No Longer” thường đứng đầu câu khi mang văn phong trang trọng.
No Longer + to be/trợ động từ + S + V-inf
Ví dụ:
- No longer does Jenny dream of becoming a recruitment consultant.
(Jenny không còn mơ làm chuyên viên tư vấn tuyển dụng nữa.)
- No longer did Henry study in China.
(Henry đã không còn học ở Trung Quốc nữa.)
Sự khác nhau giữa cấu trúc No longer và Any more
Hai cấu trúc này trong câu đều mang ý nghĩa “không còn nữa”. Tuy nhiên, cách sử dụng hai cấu trúc này lại có sự khác nhau như sau:
1 – No Longer mang ý nghĩa trang trọng hơn Any more
Trong một số trường hợp, “no longer” nghe không tự nhiên khi nói chuyện hàng ngày.
Ví dụ
- Bob and Helen broke up and aren’t wife and husband any more.
( Bob và Helen đã chia tay nhau và không còn là vợ chồng nữa.)
- Bob and Helen divorced last week, therefore, they’re no longer wife and husband.
(Bob và Helen đã ly hôn tuần trước, do đó, họ không còn là vợ chồng nữa.)
2 – Any more dùng trong câu phủ định và đứng ở cuối câu, no longer dùng trong câu khẳng định
Ví dụ:
- I don’t want to talk to my boyfriend any more.
= I no longer want to talk to my boyfriend.
(Tôi không muốn nói chuyện với bạn trai của tôi nữa.)
3 – Any more còn có ý nghĩa về mặt số lượng và được sử dụng trong câu hỏi
Ví dụ:
- Hey, are there any more peaches?
(Có còn quả đào nào nữa không?)
Lưu ý:
- Khi nói về số lượng, chúng ta chỉ sử dụng được “any more”
- Khi nói về mặt thời gian với ý nghĩa “không còn nữa”. Hai cấu trúc này đều mang nghĩa giống nhau (giống cấu trúc “no longer”.)
Bài tập cấu trúc no longer
Hãy thử luyện tập những bài tập dưới đây cùng chúng tôi. Để xem bạn đã hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc “no longer” chưa nhé!

Bài 1: Điền các từ: No longer, anymore vào chỗ trống.
- She doesn’t want to play volleyball __________ .
- Her father ___________ works in a company.
- Hoa _________ does much sport.
- He is__________late for school.
- Julia doesn’t like chocolate cakes____________.
Đáp án:
- anymore
- no longer
- no longer
- no longer
- anymore
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với any more, no longer và still.
- Amy doesn’t go to the gym___________.
- Are you__________ seeing Ann?
- Tom ______ goes swimming on Monday. He now goes on Thursdays instead.
- The doctor said she mustn’t drink coffe__________.
- He__________ goes to that restaurant because he put the prices up.
Đáp án:
- any more/anymore
- still
- no longer
- anymore/ any more
- no longer
Hy vọng với những kiến thức về cấu trúc no longer trong bài viết này sẽ giúp các bạn hoàn thiện vốn ngữ pháp của mình tốt hơn. Đây là dạng cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, phù hợp để sử dụng trong các bài thi viết. Hãy dành thời gian theo dõi DuhocLA để cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình tốt hơn
Để lại một phản hồi