16 Quy Tắc Về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ Cần Nhớ

iTiengAnh chia sẻ tới bạn đọc kiến thức về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Cùng một số quy tắc cần nắm vững giúp các bạn tự ôn tập và hiểu rõ hơn về chuyên đề này.

Tìm hiểu về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Hiểu một cách đơn giản, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ chính là cách động từ (Verb) thay đổi tùy theo chủ ngữ (Subject) ở nhiều dạng khác nhau.

Chủ ngữ trong câu có thể là đại từ nhân xưng như: I, We, You, They, He, She, It. Hay là các danh từ như a book, an apple, bed… 

Chúng ta có thể chia động từ đúng theo những dạng chủ ngữ trên dễ dàng. 

Tuy nhiên, trong một số trường hợp có nhiều dạng chủ ngữ phức tạp hơn. Gây khó khăn trong quá trình chia động từ. 

Có nhiều dạng chủ ngữ (Subject) khác nhau

Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ cần nhớ 

Ghi nhớ những quy tắc dưới đây để có thể chia động từ dễ dàng hơn nhé!

Quy tắc 1:

Nếu chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số ít thì động từ chia ở dạng số ít. 

S(singular) + V((singular)

Ví dụ:

  • This computer crashes once a month. 
    (Cái máy tính này hỏng 1 lần 1 tháng.)
  • She is a baker.
    (Cô ấy là 1 người thợ làm bánh.)

Quy tắc 2:

Nếu chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số nhiều thì động từ chia ở dạng số nhiều. 

S(Plural) + V(Plural)

Ví dụ: 

  • The dogs lie on the bed. 
    (Những con chó nằm trên giường.)

Quy tắc 3:

Chủ ngữ là tên riêng hay tựa đề phim ảnh, âm nhạc… thì động từ chia ở dạng số ít. 

Ví dụ: 

  • The Playah is the new hit of Soobin Hoang Son. 
    (The Playah là bản hit mới nhất của Soobin Hoàng Sơn.)
  • Midu is a university lecturer and has her clothing store. 
    (Midu là một giảng viên đại học và có cửa hàng thời trang riêng.)

Quy tắc 4:

Nếu chủ ngữ ở dạng V-ing thì động từ chia ở dạng số ít. 

V- ing + V(singular)

Ví dụ: 

  • Writing many letters makes me happy.
    (Viết nhiều thư sẽ khiến cho tôi cảm thấy hạnh phúc.)
  • Playing volleyball is not easy with me. 
    (Bóng chuyền không hề dễ dàng đối với tôi.)

Quy tắc 5:

Nếu chủ ngữ được nối với nhau bởi liên từ “or” hoặc “nor” hay cấu trúc “either…or”, “neither…nor”. Thì động từ chia theo chủ ngữ ở gần nhất với động từ. 

S1 or/nor S2 + V (s2)
Either S1 or S2 + V(s2)
Neither S1 nor S2 + V(s2)

Cấu trúc “either…or” và “neither…or”

Ví dụ: 

  • My parents or my sister has to go to the market. 
    (Cha mẹ tôi hoặc chị gái tôi phải tới chợ.)
  • Neither John nor his friends have seen this movie before. 
    (Cả John và bạn của anh ấy đều chưa xem bộ phim này trước đó.)

Quy tắc 6:

Khi chủ ngữ là cụm “either of” hoặc “neither of” thì luôn chia động từ ở dạng số ít. 

Either of/ Neither of + N + V(singular)

Ví dụ:

  • Neither of these dogs is mine. 
    (Không có con chó nào ở đây là của tôi.)
  • Either of my grandparents is staying at home. 
    (Một người trong ông bà của tôi đang ở nhà.)

Quy tắc 7:

Chủ ngữ là “The number of + N” thì chia động từ ở dạng số ít. Ngược lại, chủ ngữ có cấu trúc “A number of + N” thì chia động từ ở dạng số nhiều. 

The number of + N + V(singular)
A Number of +N + V(plural)

Ví dụ: 

  • The number of people I need to here is five. 
    (Số người tôi cần ở đây là 5.)
  • A number of deer are eating grass.
    (Một vài con nai đang ăn cỏ.)
Cấu trúc “The number of” và “A number of”

Quy tắc 8:

Nếu chủ ngữ nối với nhau bởi liên từ (no less than, besides, as well as, as long as, with, together with…), thì chia động từ theo chủ ngữ thứ nhất. 

S1 as long as/with S2+ V(s1)

Ví dụ: 

  • Anna with her cat goes to the park.
    (Anna cùng chú mèo của cô ấy đi ra công viên.)

Quy tắc 9:

Khi chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau, được nối với nhau bởi “and” thì động từ chia ở dạng số nhiều. 

S1 and S2 + V(plural)

Ví dụ: 

  • Mie and Daniel are teachers at H English Center. 
    (Mie và Daniel là giáo viên tại trung tâm tiếng Anh H.)
  • My sister and my brother study at the same university. 
    (Chị gái và anh trai tôi học cùng trường đại học.)

Chú ý một số trường hợp dưới đây bắt buộc phải sử dụng số ít:

  1. Khi chúng cùng chỉ một vật, một người, một món ăn hay một khái niệm. 

Ví dụ:

  • Meat and bread is my favorite  dish. (Thịt và bánh mì là món ăn yêu thích của tôi.)
  1. Đối với phép cộng thì sử dụng số ít. 

Ví dụ:

  • One and five is six. (Một cộng năm bằng sáu)

Quy tắc 10:

Chủ ngữ bắt đầu bằng đại từ bất định (each, each of, everybody, everyone, everything, somebody, someone, something, every) + N. 

Thì động từ được chia theo chủ ngữ số ít. 

Each/Every + N + V(singular)
Everyone/something + V(singular)

Ví dụ: 

  • Someone is calling him from outside. 
    (Ai đó đang gọi anh ấy ở bên ngoài.)
  • Everybody knows Tomy. 
    (Mọi người đều biết Tomy.)

Quy tắc 11:

Khi chủ ngữ có cấu trúc “The adjective” và chỉ một tập thể. Thì động từ sẽ được chia dưới dạng số nhiều. 

The + adjective + V(plural)

Ví dụ:

  • The Vietnamese like to eat banh mi. 
    (Người Việt Nam thích ăn bánh mì.)

Các trường hợp đứng sau The là danh từ như people, army, children, police, cattle(gia súc). Thì động từ cũng chia ở dạng số nhiều. 

Quy tắc 12:

Một số danh từ có “s” ở cuối nhưng động từ vẫn chia ở dạng số ít. 

Ví dụ như các môn học (physics, economics, politics,…); môn thể thao (billiards, checkers,…); tên các căn bệnh (rickets, measles…) và một số danh từ khác (The United States, news…)

Ví dụ:

  • Cattle need to eat two times per day.
    (Đàn gia súc ăn 2 lần 1 ngày.)

Quy tắc 13:

Chủ ngữ là cụm từ chỉ thời gian, khoảng cách, tiền bạc, kích thước hay đo lường. Thì động từ sẽ chia ở dạng số ít. 

Time/Money/Distance/Weight + V(singular)

Ví dụ: 

  • Eighty dollars to buy this chair is not expensive.
    (Tám mươi đô la để mua chiếc ghế này không hề đắt.)
  • Six kilometers is not far. 
    (Sáu km không phải là xa.)

Quy tắc 14:

Chủ ngữ có chứa phần trăm, phân số, some, all, majority, none thì động từ chia theo danh từ đứng sau “of”. 

% + Of  + S(singular + uncountable) + V(singular)
% + Of + S(plural + countable) + V(plural)
Some/Majority/ All + Of +  S(singular + uncountable) + V(singular)
Some/Majority/ All + Of +  S(plural + countable) + V(plural)

Ví dụ: 

  • Three-fourths of the students in my class are girl. 
    ( Ba phần tư học sinh trong lớp là con gái.)
  • All of the novels are interesting.
    (Tất cả các cuốn tiểu thuyết đều thú vị.)

Quy tắc 15:

Sau None of và No thì chia động từ phụ thuộc vào danh từ phía sau None of và No ở dạng số ít hay số nhiều. 

Ví dụ:

  • None of the novels are interesting
    (Không có cuốn tiểu thuyết nào thú vị.)
  • No child leaves the room.
    (Không có đứa trẻ nào rời khỏi phòng.)

Quy tắc 16:

Chủ ngữ là những danh từ như pants, trousers, shorts, glasses, shoes, tongs, pliers, shoes. Thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều. 

Ví dụ: 

  • The glasses are on the shelf.
    (Những chiếc kính đã ở trên kệ.)

Bài tập cụ thể về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Hoàn thành bài tập dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu đúng về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ chưa nhé!

Bài 1: Điền từ còn thiếu vào những câu sau sao cho đúng:

  1. Butter and bread_____what he asks for.
  2. Either Anna or her husband ________breakfast each morning.
  3. Each student_______answered the first two questions.
  4. Adam, along with ten friends,_______planning a party.
  5. Thirty miles_______a long way to run.

Đáp án: 

  1. are
  2. makes
  3. has
  4. is
  5. is

Bài 2: Cho dạng đúng của những động từ sau đây:

  1. How he lives _________ (be) none of her business.
  2. Cindy and July ____________ (be) going to meet this Saturday.
  3. The cat or the dogs _________(be)inside.
  4. Either your coat or my shoes_________ (be) always on the bed.
  5. Either she or her sisters_____(have to/has to)cook lunch.

Đáp án: 

  1. is
  2. are
  3. are
  4. is
  5. have to

Trên đây là những thông tin cần thiết về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ mà bạn cần chú ý. Hãy theo dõi iTiengAnh.Net để được cập nhật những kiến thức bổ ích về ngữ pháp Tiếng Anh nhé!

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*